Có 2 kết quả:

敷演 fū yǎn ㄈㄨ ㄧㄢˇ敷衍 fū yǎn ㄈㄨ ㄧㄢˇ

1/2

fū yǎn ㄈㄨ ㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 敷衍
(2) to elaborate (on a theme)
(3) to expound (the meaning of the classics)

Bình luận 0

fū yǎn ㄈㄨ ㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to elaborate (on a theme)
(2) to expound (the classics)
(3) perfunctory
(4) to skimp
(5) to botch
(6) to do sth half-heartedly or just for show
(7) barely enough to get by

Bình luận 0